Chuyển đổi attogram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attogram [ag] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
attogram
Định nghĩa:
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi attogram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
| attogram [ag] | Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] |
|---|---|
| 0.01 ag | 6022 u |
| 0.10 ag | 60221 u |
| 1 ag | 602214 u |
| 2 ag | 1204427 u |
| 3 ag | 1806641 u |
| 5 ag | 3011068 u |
| 10 ag | 6022137 u |
| 20 ag | 12044273 u |
| 50 ag | 30110683 u |
| 100 ag | 60221367 u |
| 1000 ag | 602213665 u |
Cách chuyển đổi attogram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
1 ag = 602214 u
1 u = 0.000002 ag
Ví dụ
Convert 15 ag to u:
15 ag = 15 × 602214 u = 9033205 u