Chuyển đổi nghìn feet vuông (tấm 3/4 inch) sang cunit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nghìn feet vuông (tấm 3/4 inch) [panels)] sang đơn vị cunit [cunit]
nghìn feet vuông (tấm 3/4 inch)
Định nghĩa:
cunit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nghìn feet vuông (tấm 3/4 inch) sang cunit
nghìn feet vuông (tấm 3/4 inch) [panels)] | cunit [cunit] |
---|---|
0.01 panels) | 0.006250 cunit |
0.10 panels) | 0.0625 cunit |
1 panels) | 0.6250 cunit |
2 panels) | 1.25 cunit |
3 panels) | 1.88 cunit |
5 panels) | 3.13 cunit |
10 panels) | 6.25 cunit |
20 panels) | 12.50 cunit |
50 panels) | 31.25 cunit |
100 panels) | 62.50 cunit |
1000 panels) | 625.00 cunit |
Cách chuyển đổi nghìn feet vuông (tấm 3/4 inch) sang cunit
1 panels) = 0.625000 cunit
1 cunit = 1.60 panels)
Ví dụ
Convert 15 panels) to cunit:
15 panels) = 15 × 0.625000 cunit = 9.38 cunit