Chuyển đổi coulomb/inch khối sang coulomb/mét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi coulomb/inch khối [C/in^3] sang đơn vị coulomb/mét khối [C/m^3]
coulomb/inch khối
Định nghĩa:
coulomb/mét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi coulomb/inch khối sang coulomb/mét khối
coulomb/inch khối [C/in^3] | coulomb/mét khối [C/m^3] |
---|---|
0.01 C/in^3 | 610.24 C/m^3 |
0.10 C/in^3 | 6102 C/m^3 |
1 C/in^3 | 61024 C/m^3 |
2 C/in^3 | 122047 C/m^3 |
3 C/in^3 | 183071 C/m^3 |
5 C/in^3 | 305119 C/m^3 |
10 C/in^3 | 610237 C/m^3 |
20 C/in^3 | 1220475 C/m^3 |
50 C/in^3 | 3051187 C/m^3 |
100 C/in^3 | 6102374 C/m^3 |
1000 C/in^3 | 61023744 C/m^3 |
Cách chuyển đổi coulomb/inch khối sang coulomb/mét khối
1 C/in^3 = 61024 C/m^3
1 C/m^3 = 0.000016 C/in^3
Ví dụ
Convert 15 C/in^3 to C/m^3:
15 C/in^3 = 15 × 61024 C/m^3 = 915356 C/m^3