Chuyển đổi mét sang coulomb/mét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị coulomb/mét khối [C/m^3]
mét
Định nghĩa:
coulomb/mét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét sang coulomb/mét khối
| mét [meter] | coulomb/mét khối [C/m^3] |
|---|---|
| 0.01 meter | 0.1000 C/m^3 |
| 0.10 meter | 1.00 C/m^3 |
| 1 meter | 10.00 C/m^3 |
| 2 meter | 20.00 C/m^3 |
| 3 meter | 30.00 C/m^3 |
| 5 meter | 50.00 C/m^3 |
| 10 meter | 100.00 C/m^3 |
| 20 meter | 200.00 C/m^3 |
| 50 meter | 500.00 C/m^3 |
| 100 meter | 1000 C/m^3 |
| 1000 meter | 10000 C/m^3 |
Cách chuyển đổi mét sang coulomb/mét khối
1 meter = 10.00 C/m^3
1 C/m^3 = 0.100000 meter
Ví dụ
Convert 15 meter to C/m^3:
15 meter = 15 × 10.00 C/m^3 = 150.00 C/m^3