Chuyển đổi picostokes sang exastokes

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picostokes [pSt] sang đơn vị exastokes [ESt]
picostokes [pSt]
exastokes [ESt]

picostokes

Định nghĩa:

exastokes

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi picostokes sang exastokes

picostokes [pSt] exastokes [ESt]
0.01 pSt 0.000000 ESt
0.10 pSt 0.000000 ESt
1 pSt 0.000000 ESt
2 pSt 0.000000 ESt
3 pSt 0.000000 ESt
5 pSt 0.000000 ESt
10 pSt 0.000000 ESt
20 pSt 0.000000 ESt
50 pSt 0.000000 ESt
100 pSt 0.000000 ESt
1000 pSt 0.000000 ESt

Cách chuyển đổi picostokes sang exastokes

1 pSt = 0.000000 ESt

1 ESt = 1000000000000000160622113193984 pSt

Ví dụ

Convert 15 pSt to ESt:
15 pSt = 15 × 0.000000 ESt = 0.000000 ESt

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến