Chuyển đổi petastokes sang mét vuông/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petastokes [PSt] sang đơn vị mét vuông/giờ [m^2/h]
petastokes [PSt]
mét vuông/giờ [m^2/h]

petastokes

Định nghĩa:

mét vuông/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petastokes sang mét vuông/giờ

petastokes [PSt] mét vuông/giờ [m^2/h]
0.01 PSt 3599999712000 m^2/h
0.10 PSt 35999997120000 m^2/h
1 PSt 359999971200002 m^2/h
2 PSt 719999942400005 m^2/h
3 PSt 1079999913600007 m^2/h
5 PSt 1799999856000012 m^2/h
10 PSt 3599999712000023 m^2/h
20 PSt 7199999424000046 m^2/h
50 PSt 17999998560000116 m^2/h
100 PSt 35999997120000232 m^2/h
1000 PSt 359999971200002304 m^2/h

Cách chuyển đổi petastokes sang mét vuông/giờ

1 PSt = 359999971200002 m^2/h

1 m^2/h = 0.000000 PSt

Ví dụ

Convert 15 PSt to m^2/h:
15 PSt = 15 × 359999971200002 m^2/h = 5399999568000035 m^2/h

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến