Chuyển đổi nanostokes sang feet vuông/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanostokes [nSt] sang đơn vị feet vuông/giờ [ft^2/h]
nanostokes
Định nghĩa:
feet vuông/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanostokes sang feet vuông/giờ
nanostokes [nSt] | feet vuông/giờ [ft^2/h] |
---|---|
0.01 nSt | 0.000000 ft^2/h |
0.10 nSt | 0.000000 ft^2/h |
1 nSt | 0.000000 ft^2/h |
2 nSt | 0.000000 ft^2/h |
3 nSt | 0.000000 ft^2/h |
5 nSt | 0.000000 ft^2/h |
10 nSt | 0.000000 ft^2/h |
20 nSt | 0.000000 ft^2/h |
50 nSt | 0.000000 ft^2/h |
100 nSt | 0.000000 ft^2/h |
1000 nSt | 0.000004 ft^2/h |
Cách chuyển đổi nanostokes sang feet vuông/giờ
1 nSt = 0.000000 ft^2/h
1 ft^2/h = 258064000 nSt
Ví dụ
Convert 15 nSt to ft^2/h:
15 nSt = 15 × 0.000000 ft^2/h = 0.000000 ft^2/h