Chuyển đổi exastokes sang inch vuông/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exastokes [ESt] sang đơn vị inch vuông/giây [in^2/s]
exastokes [ESt]
inch vuông/giây [in^2/s]

exastokes

Định nghĩa:

inch vuông/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exastokes sang inch vuông/giây

exastokes [ESt] inch vuông/giây [in^2/s]
0.01 ESt 1550003100006200 in^2/s
0.10 ESt 15500031000062000 in^2/s
1 ESt 155000310000620000 in^2/s
2 ESt 310000620001240000 in^2/s
3 ESt 465000930001859968 in^2/s
5 ESt 775001550003100032 in^2/s
10 ESt 1550003100006200064 in^2/s
20 ESt 3100006200012400128 in^2/s
50 ESt 7750015500030999552 in^2/s
100 ESt 15500031000061999104 in^2/s
1000 ESt 155000310000620011520 in^2/s

Cách chuyển đổi exastokes sang inch vuông/giây

1 ESt = 155000310000620000 in^2/s

1 in^2/s = 0.000000 ESt

Ví dụ

Convert 15 ESt to in^2/s:
15 ESt = 15 × 155000310000620000 in^2/s = 2325004650009299968 in^2/s

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến