Chuyển đổi terapoise sang kilôgram-lực giây/mét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terapoise [TP] sang đơn vị kilôgram-lực giây/mét vuông [meter]
terapoise [TP]
kilôgram-lực giây/mét vuông [meter]

terapoise

Định nghĩa:

kilôgram-lực giây/mét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terapoise sang kilôgram-lực giây/mét vuông

terapoise [TP] kilôgram-lực giây/mét vuông [meter]
0.01 TP 101971621 meter
0.10 TP 1019716213 meter
1 TP 10197162130 meter
2 TP 20394324260 meter
3 TP 30591486389 meter
5 TP 50985810649 meter
10 TP 101971621298 meter
20 TP 203943242596 meter
50 TP 509858106489 meter
100 TP 1019716212978 meter
1000 TP 10197162129779 meter

Cách chuyển đổi terapoise sang kilôgram-lực giây/mét vuông

1 TP = 10197162130 meter

1 meter = 0.000000 TP

Ví dụ

Convert 15 TP to meter:
15 TP = 15 × 10197162130 meter = 152957431947 meter

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động phổ biến