Chuyển đổi picopoise sang poise

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picopoise [pP] sang đơn vị poise [P]
picopoise [pP]
poise [P]

picopoise

Định nghĩa:

poise

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi picopoise sang poise

picopoise [pP] poise [P]
0.01 pP 0.000000 P
0.10 pP 0.000000 P
1 pP 0.000000 P
2 pP 0.000000 P
3 pP 0.000000 P
5 pP 0.000000 P
10 pP 0.000000 P
20 pP 0.000000 P
50 pP 0.000000 P
100 pP 0.000000 P
1000 pP 0.000000 P

Cách chuyển đổi picopoise sang poise

1 pP = 0.000000 P

1 P = 1000000000000 pP

Ví dụ

Convert 15 pP to P:
15 pP = 15 × 0.000000 P = 0.000000 P

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động phổ biến