Chuyển đổi nanopoise sang pascal giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanopoise [nP] sang đơn vị pascal giây [Pa*s]
nanopoise
Định nghĩa:
pascal giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanopoise sang pascal giây
nanopoise [nP] | pascal giây [Pa*s] |
---|---|
0.01 nP | 0.000000 Pa*s |
0.10 nP | 0.000000 Pa*s |
1 nP | 0.000000 Pa*s |
2 nP | 0.000000 Pa*s |
3 nP | 0.000000 Pa*s |
5 nP | 0.000000 Pa*s |
10 nP | 0.000000 Pa*s |
20 nP | 0.000000 Pa*s |
50 nP | 0.000000 Pa*s |
100 nP | 0.000000 Pa*s |
1000 nP | 0.000000 Pa*s |
Cách chuyển đổi nanopoise sang pascal giây
1 nP = 0.000000 Pa*s
1 Pa*s = 10000000000 nP
Ví dụ
Convert 15 nP to Pa*s:
15 nP = 15 × 0.000000 Pa*s = 0.000000 Pa*s