Chuyển đổi megapoise sang pound/feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megapoise [MP] sang đơn vị pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]
megapoise [MP]
pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]

megapoise

Định nghĩa:

pound/feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megapoise sang pound/feet/giờ

megapoise [MP] pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]
0.01 MP 2419088 lb/(ft*h)
0.10 MP 24190882 lb/(ft*h)
1 MP 241908815 lb/(ft*h)
2 MP 483817631 lb/(ft*h)
3 MP 725726446 lb/(ft*h)
5 MP 1209544077 lb/(ft*h)
10 MP 2419088154 lb/(ft*h)
20 MP 4838176307 lb/(ft*h)
50 MP 12095440769 lb/(ft*h)
100 MP 24190881537 lb/(ft*h)
1000 MP 241908815375 lb/(ft*h)

Cách chuyển đổi megapoise sang pound/feet/giờ

1 MP = 241908815 lb/(ft*h)

1 lb/(ft*h) = 0.000000 MP

Ví dụ

Convert 15 MP to lb/(ft*h):
15 MP = 15 × 241908815 lb/(ft*h) = 3628632231 lb/(ft*h)

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động phổ biến