Chuyển đổi dekapoise sang dyne giây/centimét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekapoise [daP] sang đơn vị dyne giây/centimét vuông [centimeter]
dekapoise [daP]
dyne giây/centimét vuông [centimeter]

dekapoise

Định nghĩa:

dyne giây/centimét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekapoise sang dyne giây/centimét vuông

dekapoise [daP] dyne giây/centimét vuông [centimeter]
0.01 daP 0.1000 centimeter
0.10 daP 1.00 centimeter
1 daP 10.00 centimeter
2 daP 20.00 centimeter
3 daP 30.00 centimeter
5 daP 50.00 centimeter
10 daP 100.00 centimeter
20 daP 200.00 centimeter
50 daP 500.00 centimeter
100 daP 1000 centimeter
1000 daP 10000 centimeter

Cách chuyển đổi dekapoise sang dyne giây/centimét vuông

1 daP = 10.00 centimeter

1 centimeter = 0.100000 daP

Ví dụ

Convert 15 daP to centimeter:
15 daP = 15 × 10.00 centimeter = 150.00 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động phổ biến