Chuyển đổi attopoise sang dyne giây/centimét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attopoise [aP] sang đơn vị dyne giây/centimét vuông [centimeter]
attopoise [aP]
dyne giây/centimét vuông [centimeter]

attopoise

Định nghĩa:

dyne giây/centimét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attopoise sang dyne giây/centimét vuông

attopoise [aP] dyne giây/centimét vuông [centimeter]
0.01 aP 0.000000 centimeter
0.10 aP 0.000000 centimeter
1 aP 0.000000 centimeter
2 aP 0.000000 centimeter
3 aP 0.000000 centimeter
5 aP 0.000000 centimeter
10 aP 0.000000 centimeter
20 aP 0.000000 centimeter
50 aP 0.000000 centimeter
100 aP 0.000000 centimeter
1000 aP 0.000000 centimeter

Cách chuyển đổi attopoise sang dyne giây/centimét vuông

1 aP = 0.000000 centimeter

1 centimeter = 1000000000000000128 aP

Ví dụ

Convert 15 aP to centimeter:
15 aP = 15 × 0.000000 centimeter = 0.000000 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động phổ biến