Chuyển đổi pound-lực feet sang dyne centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực feet [lbf*ft] sang đơn vị dyne centimét [dyn*cm]
pound-lực feet
Định nghĩa:
dyne centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực feet sang dyne centimét
| pound-lực feet [lbf*ft] | dyne centimét [dyn*cm] |
|---|---|
| 0.01 lbf*ft | 135582 dyn*cm |
| 0.10 lbf*ft | 1355818 dyn*cm |
| 1 lbf*ft | 13558180 dyn*cm |
| 2 lbf*ft | 27116360 dyn*cm |
| 3 lbf*ft | 40674540 dyn*cm |
| 5 lbf*ft | 67790900 dyn*cm |
| 10 lbf*ft | 135581800 dyn*cm |
| 20 lbf*ft | 271163600 dyn*cm |
| 50 lbf*ft | 677909000 dyn*cm |
| 100 lbf*ft | 1355818000 dyn*cm |
| 1000 lbf*ft | 13558180000 dyn*cm |
Cách chuyển đổi pound-lực feet sang dyne centimét
1 lbf*ft = 13558180 dyn*cm
1 dyn*cm = 0.000000 lbf*ft
Ví dụ
Convert 15 lbf*ft to dyn*cm:
15 lbf*ft = 15 × 13558180 dyn*cm = 203372700 dyn*cm