Chuyển đổi kilonewton mét sang ounce-lực feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilonewton mét [kN*m] sang đơn vị ounce-lực feet [ozf*ft]
kilonewton mét
Định nghĩa:
ounce-lực feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilonewton mét sang ounce-lực feet
| kilonewton mét [kN*m] | ounce-lực feet [ozf*ft] |
|---|---|
| 0.01 kN*m | 118.01 ozf*ft |
| 0.10 kN*m | 1180 ozf*ft |
| 1 kN*m | 11801 ozf*ft |
| 2 kN*m | 23602 ozf*ft |
| 3 kN*m | 35403 ozf*ft |
| 5 kN*m | 59005 ozf*ft |
| 10 kN*m | 118010 ozf*ft |
| 20 kN*m | 236020 ozf*ft |
| 50 kN*m | 590050 ozf*ft |
| 100 kN*m | 1180099 ozf*ft |
| 1000 kN*m | 11800994 ozf*ft |
Cách chuyển đổi kilonewton mét sang ounce-lực feet
1 kN*m = 11801 ozf*ft
1 ozf*ft = 0.000085 kN*m
Ví dụ
Convert 15 kN*m to ozf*ft:
15 kN*m = 15 × 11801 ozf*ft = 177015 ozf*ft