Chuyển đổi centimét sang pound-lực feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị pound-lực feet [lbf*ft]
centimét
Định nghĩa:
pound-lực feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang pound-lực feet
| centimét [centimeter] | pound-lực feet [lbf*ft] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000001 lbf*ft |
| 0.10 centimeter | 0.000007 lbf*ft |
| 1 centimeter | 0.000072 lbf*ft |
| 2 centimeter | 0.000145 lbf*ft |
| 3 centimeter | 0.000217 lbf*ft |
| 5 centimeter | 0.000362 lbf*ft |
| 10 centimeter | 0.000723 lbf*ft |
| 20 centimeter | 0.001447 lbf*ft |
| 50 centimeter | 0.003617 lbf*ft |
| 100 centimeter | 0.007233 lbf*ft |
| 1000 centimeter | 0.0723 lbf*ft |
Cách chuyển đổi centimét sang pound-lực feet
1 centimeter = 0.000072 lbf*ft
1 lbf*ft = 13825 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to lbf*ft:
15 centimeter = 15 × 0.000072 lbf*ft = 0.001085 lbf*ft