Chuyển đổi lắc sang nanogiây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lắc [shake] sang đơn vị nanogiây [ns]
lắc [shake]
nanogiây [ns]

lắc

Định nghĩa:

nanogiây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lắc sang nanogiây

lắc [shake] nanogiây [ns]
0.01 shake 0.1000 ns
0.10 shake 1.00 ns
1 shake 10.00 ns
2 shake 20.00 ns
3 shake 30.00 ns
5 shake 50.00 ns
10 shake 100.00 ns
20 shake 200.00 ns
50 shake 500.00 ns
100 shake 1000 ns
1000 shake 10000 ns

Cách chuyển đổi lắc sang nanogiây

1 shake = 10.00 ns

1 ns = 0.100000 shake

Ví dụ

Convert 15 shake to ns:
15 shake = 15 × 10.00 ns = 150.00 ns

Chuyển đổi đơn vị Thời gian phổ biến