Chuyển đổi picogiây sang năm (nhiệt đới)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picogiây [ps] sang đơn vị năm (nhiệt đới) [year (tropical)]
picogiây [ps]
năm (nhiệt đới) [year (tropical)]

picogiây

Định nghĩa:

năm (nhiệt đới)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi picogiây sang năm (nhiệt đới)

picogiây [ps] năm (nhiệt đới) [year (tropical)]
0.01 ps 0.000000 year (tropical)
0.10 ps 0.000000 year (tropical)
1 ps 0.000000 year (tropical)
2 ps 0.000000 year (tropical)
3 ps 0.000000 year (tropical)
5 ps 0.000000 year (tropical)
10 ps 0.000000 year (tropical)
20 ps 0.000000 year (tropical)
50 ps 0.000000 year (tropical)
100 ps 0.000000 year (tropical)
1000 ps 0.000000 year (tropical)

Cách chuyển đổi picogiây sang năm (nhiệt đới)

1 ps = 0.000000 year (tropical)

1 year (tropical) = 31556930000000000000 ps

Ví dụ

Convert 15 ps to year (tropical):
15 ps = 15 × 0.000000 year (tropical) = 0.000000 year (tropical)

Chuyển đổi đơn vị Thời gian phổ biến