Chuyển đổi tám năm sang năm (nhuận)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tám năm [octennial] sang đơn vị năm (nhuận) [year (leap)]
tám năm
Định nghĩa:
năm (nhuận)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tám năm sang năm (nhuận)
tám năm [octennial] | năm (nhuận) [year (leap)] |
---|---|
0.01 octennial | 0.0798 year (leap) |
0.10 octennial | 0.7978 year (leap) |
1 octennial | 7.98 year (leap) |
2 octennial | 15.96 year (leap) |
3 octennial | 23.93 year (leap) |
5 octennial | 39.89 year (leap) |
10 octennial | 79.78 year (leap) |
20 octennial | 159.56 year (leap) |
50 octennial | 398.91 year (leap) |
100 octennial | 797.81 year (leap) |
1000 octennial | 7978 year (leap) |
Cách chuyển đổi tám năm sang năm (nhuận)
1 octennial = 7.98 year (leap)
1 year (leap) = 0.125342 octennial
Ví dụ
Convert 15 octennial to year (leap):
15 octennial = 15 × 7.98 year (leap) = 119.67 year (leap)