Chuyển đổi thập kỷ sang thiên niên kỷ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thập kỷ [decade] sang đơn vị thiên niên kỷ [millennium]
thập kỷ [decade]
thiên niên kỷ [millennium]

thập kỷ

Định nghĩa:

thiên niên kỷ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thập kỷ sang thiên niên kỷ

thập kỷ [decade] thiên niên kỷ [millennium]
0.01 decade 0.000100 millennium
0.10 decade 0.001000 millennium
1 decade 0.0100 millennium
2 decade 0.0200 millennium
3 decade 0.0300 millennium
5 decade 0.0500 millennium
10 decade 0.1000 millennium
20 decade 0.2000 millennium
50 decade 0.5000 millennium
100 decade 1.00 millennium
1000 decade 10.00 millennium

Cách chuyển đổi thập kỷ sang thiên niên kỷ

1 decade = 0.010000 millennium

1 millennium = 100.00 decade

Ví dụ

Convert 15 decade to millennium:
15 decade = 15 × 0.010000 millennium = 0.150000 millennium

Chuyển đổi đơn vị Thời gian phổ biến