Chuyển đổi thế kỷ sang năm năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thế kỷ [century] sang đơn vị năm năm [quinquennial]
thế kỷ
Định nghĩa:
năm năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thế kỷ sang năm năm
| thế kỷ [century] | năm năm [quinquennial] |
|---|---|
| 0.01 century | 0.2001 quinquennial |
| 0.10 century | 2.00 quinquennial |
| 1 century | 20.01 quinquennial |
| 2 century | 40.03 quinquennial |
| 3 century | 60.04 quinquennial |
| 5 century | 100.07 quinquennial |
| 10 century | 200.14 quinquennial |
| 20 century | 400.27 quinquennial |
| 50 century | 1001 quinquennial |
| 100 century | 2001 quinquennial |
| 1000 century | 20014 quinquennial |
Cách chuyển đổi thế kỷ sang năm năm
1 century = 20.01 quinquennial
1 quinquennial = 0.049966 century
Ví dụ
Convert 15 century to quinquennial:
15 century = 15 × 20.01 quinquennial = 300.21 quinquennial