Chuyển đổi độ Fahrenheit giây/Btu (IT) sang độ Fahrenheit giờ/Btu (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ Fahrenheit giây/Btu (IT) [(IT)] sang đơn vị độ Fahrenheit giờ/Btu (IT) [(IT)]
độ Fahrenheit giây/Btu (IT) [(IT)]
độ Fahrenheit giờ/Btu (IT) [(IT)]

độ Fahrenheit giây/Btu (IT)

Định nghĩa:

độ Fahrenheit giờ/Btu (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ Fahrenheit giây/Btu (IT) sang độ Fahrenheit giờ/Btu (IT)

độ Fahrenheit giây/Btu (IT) [(IT)] độ Fahrenheit giờ/Btu (IT) [(IT)]
0.01 (IT) 0.000003 (IT)
0.10 (IT) 0.000028 (IT)
1 (IT) 0.000278 (IT)
2 (IT) 0.000556 (IT)
3 (IT) 0.000833 (IT)
5 (IT) 0.001389 (IT)
10 (IT) 0.002778 (IT)
20 (IT) 0.005556 (IT)
50 (IT) 0.0139 (IT)
100 (IT) 0.0278 (IT)
1000 (IT) 0.2778 (IT)

Cách chuyển đổi độ Fahrenheit giây/Btu (IT) sang độ Fahrenheit giờ/Btu (IT)

1 (IT) = 0.000278 (IT)

1 (IT) = 3600 (IT)

Ví dụ

Convert 15 (IT) to (IT):
15 (IT) = 15 × 0.000278 (IT) = 0.004167 (IT)

Chuyển đổi đơn vị Nhiệt trở phổ biến