Chuyển đổi chiều dài/chiều dài/kelvin sang Độ C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi chiều dài/chiều dài/kelvin [1/K] sang đơn vị Độ C [Celsius]
chiều dài/chiều dài/kelvin
Định nghĩa:
Độ C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi chiều dài/chiều dài/kelvin sang Độ C
| chiều dài/chiều dài/kelvin [1/K] | Độ C [Celsius] |
|---|---|
| 0.01 1/K | 0.0100 Celsius |
| 0.10 1/K | 0.1000 Celsius |
| 1 1/K | 1.00 Celsius |
| 2 1/K | 2.00 Celsius |
| 3 1/K | 3.00 Celsius |
| 5 1/K | 5.00 Celsius |
| 10 1/K | 10.00 Celsius |
| 20 1/K | 20.00 Celsius |
| 50 1/K | 50.00 Celsius |
| 100 1/K | 100.00 Celsius |
| 1000 1/K | 1000 Celsius |
Cách chuyển đổi chiều dài/chiều dài/kelvin sang Độ C
1 1/K = 1.00 Celsius
1 Celsius = 1.00 1/K
Ví dụ
Convert 15 1/K to Celsius:
15 1/K = 15 × 1.00 Celsius = 15.00 Celsius