Chuyển đổi độ Fahrenheit sang độ Rankine
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ Fahrenheit [°F] sang đơn vị độ Rankine [°R]
độ Fahrenheit
Định nghĩa:
độ Rankine
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ Fahrenheit sang độ Rankine
| độ Fahrenheit [°F] | độ Rankine [°R] |
|---|---|
| 0.01 °F | 459.68 °R |
| 0.10 °F | 459.77 °R |
| 1 °F | 460.67 °R |
| 2 °F | 461.67 °R |
| 3 °F | 462.67 °R |
| 5 °F | 464.67 °R |
| 10 °F | 469.67 °R |
| 20 °F | 479.67 °R |
| 50 °F | 509.67 °R |
| 100 °F | 559.67 °R |
| 1000 °F | 1460 °R |
Cách chuyển đổi độ Fahrenheit sang độ Rankine
Công thức chuyển đổi nhiệt độ
Sử dụng bảng chuyển đổi ở trên để có kết quả chính xác
Ví dụ
Convert 15 °F to °R:
15 °F = 474.67 °R