Chuyển đổi Điểm ba pha của nước sang Rankine
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Điểm ba pha của nước [water] sang đơn vị Rankine [°R]
Điểm ba pha của nước
Định nghĩa:
Rankine
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Điểm ba pha của nước sang Rankine
| Điểm ba pha của nước [water] | Rankine [°R] |
|---|---|
| 0.01 water | 4.92 °R |
| 0.10 water | 49.17 °R |
| 1 water | 491.69 °R |
| 2 water | 983.38 °R |
| 3 water | 1475 °R |
| 5 water | 2458 °R |
| 10 water | 4917 °R |
| 20 water | 9834 °R |
| 50 water | 24584 °R |
| 100 water | 49169 °R |
| 1000 water | 491688 °R |
Cách chuyển đổi Điểm ba pha của nước sang Rankine
Công thức chuyển đổi nhiệt độ
Sử dụng bảng chuyển đổi ở trên để có kết quả chính xác
Ví dụ
Convert 15 water to °R:
15 water = 7375 °R