Chuyển đổi Réaumur sang Điểm ba pha của nước
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Réaumur [°r] sang đơn vị Điểm ba pha của nước [water]
Réaumur
Định nghĩa:
Điểm ba pha của nước
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Réaumur sang Điểm ba pha của nước
| Réaumur [°r] | Điểm ba pha của nước [water] |
|---|---|
| 0.01 °r | 1.00 water |
| 0.10 °r | 1.00 water |
| 1 °r | 1.00 water |
| 2 °r | 1.01 water |
| 3 °r | 1.01 water |
| 5 °r | 1.02 water |
| 10 °r | 1.05 water |
| 20 °r | 1.09 water |
| 50 °r | 1.23 water |
| 100 °r | 1.46 water |
| 1000 °r | 5.58 water |
Cách chuyển đổi Réaumur sang Điểm ba pha của nước
Công thức chuyển đổi nhiệt độ
Sử dụng bảng chuyển đổi ở trên để có kết quả chính xác
Ví dụ
Convert 15 °r to water:
15 °r = 1.07 water