Chuyển đổi centimét sang ampere/mil vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị ampere/mil vuông [A/mi^2]
centimét
Định nghĩa:
ampere/mil vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang ampere/mil vuông
centimét [centimeter] | ampere/mil vuông [A/mi^2] |
---|---|
0.01 centimeter | 0.000001 A/mi^2 |
0.10 centimeter | 0.000006 A/mi^2 |
1 centimeter | 0.000065 A/mi^2 |
2 centimeter | 0.000129 A/mi^2 |
3 centimeter | 0.000194 A/mi^2 |
5 centimeter | 0.000323 A/mi^2 |
10 centimeter | 0.000645 A/mi^2 |
20 centimeter | 0.001290 A/mi^2 |
50 centimeter | 0.003226 A/mi^2 |
100 centimeter | 0.006452 A/mi^2 |
1000 centimeter | 0.0645 A/mi^2 |
Cách chuyển đổi centimét sang ampere/mil vuông
1 centimeter = 0.000065 A/mi^2
1 A/mi^2 = 15500 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to A/mi^2:
15 centimeter = 15 × 0.000065 A/mi^2 = 0.000968 A/mi^2