Chuyển đổi lít/kilôgram sang feet khối/kilôgram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/kilôgram [L/kg] sang đơn vị feet khối/kilôgram [ft^3/kg]
lít/kilôgram
Định nghĩa:
feet khối/kilôgram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/kilôgram sang feet khối/kilôgram
| lít/kilôgram [L/kg] | feet khối/kilôgram [ft^3/kg] |
|---|---|
| 0.01 L/kg | 0.000353 ft^3/kg |
| 0.10 L/kg | 0.003531 ft^3/kg |
| 1 L/kg | 0.0353 ft^3/kg |
| 2 L/kg | 0.0706 ft^3/kg |
| 3 L/kg | 0.1059 ft^3/kg |
| 5 L/kg | 0.1766 ft^3/kg |
| 10 L/kg | 0.3531 ft^3/kg |
| 20 L/kg | 0.7063 ft^3/kg |
| 50 L/kg | 1.77 ft^3/kg |
| 100 L/kg | 3.53 ft^3/kg |
| 1000 L/kg | 35.31 ft^3/kg |
Cách chuyển đổi lít/kilôgram sang feet khối/kilôgram
1 L/kg = 0.035315 ft^3/kg
1 ft^3/kg = 28.32 L/kg
Ví dụ
Convert 15 L/kg to ft^3/kg:
15 L/kg = 15 × 0.035315 ft^3/kg = 0.529720 ft^3/kg