Chuyển đổi lít/gram sang feet khối/pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/gram [L/g] sang đơn vị feet khối/pound [ft^3/lb]
lít/gram [L/g]
feet khối/pound [ft^3/lb]

lít/gram

Định nghĩa:

feet khối/pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/gram sang feet khối/pound

lít/gram [L/g] feet khối/pound [ft^3/lb]
0.01 L/g 0.1602 ft^3/lb
0.10 L/g 1.60 ft^3/lb
1 L/g 16.02 ft^3/lb
2 L/g 32.04 ft^3/lb
3 L/g 48.06 ft^3/lb
5 L/g 80.09 ft^3/lb
10 L/g 160.18 ft^3/lb
20 L/g 320.37 ft^3/lb
50 L/g 800.92 ft^3/lb
100 L/g 1602 ft^3/lb
1000 L/g 16018 ft^3/lb

Cách chuyển đổi lít/gram sang feet khối/pound

1 L/g = 16.02 ft^3/lb

1 ft^3/lb = 0.062428 L/g

Ví dụ

Convert 15 L/g to ft^3/lb:
15 L/g = 15 × 16.02 ft^3/lb = 240.28 ft^3/lb

Chuyển đổi đơn vị Thể tích riêng phổ biến