Chuyển đổi pound-lực feet/pound/°R sang CHU/pound/°C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực feet/pound/°R [foot/pound/°R] sang đơn vị CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)]
pound-lực feet/pound/°R
Định nghĩa:
CHU/pound/°C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực feet/pound/°R sang CHU/pound/°C
| pound-lực feet/pound/°R [foot/pound/°R] | CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)] |
|---|---|
| 0.01 foot/pound/°R | 0.000013 CHU/(lb*°C) |
| 0.10 foot/pound/°R | 0.000129 CHU/(lb*°C) |
| 1 foot/pound/°R | 0.001285 CHU/(lb*°C) |
| 2 foot/pound/°R | 0.002570 CHU/(lb*°C) |
| 3 foot/pound/°R | 0.003855 CHU/(lb*°C) |
| 5 foot/pound/°R | 0.006425 CHU/(lb*°C) |
| 10 foot/pound/°R | 0.0129 CHU/(lb*°C) |
| 20 foot/pound/°R | 0.0257 CHU/(lb*°C) |
| 50 foot/pound/°R | 0.0643 CHU/(lb*°C) |
| 100 foot/pound/°R | 0.1285 CHU/(lb*°C) |
| 1000 foot/pound/°R | 1.29 CHU/(lb*°C) |
Cách chuyển đổi pound-lực feet/pound/°R sang CHU/pound/°C
1 foot/pound/°R = 0.001285 CHU/(lb*°C)
1 CHU/(lb*°C) = 778.17 foot/pound/°R
Ví dụ
Convert 15 foot/pound/°R to CHU/(lb*°C):
15 foot/pound/°R = 15 × 0.001285 CHU/(lb*°C) = 0.019276 CHU/(lb*°C)