Chuyển đổi calo (IT)/gram/°F sang Btu (IT)/pound/°C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/gram/°F [(IT)/gram/°F] sang đơn vị Btu (IT)/pound/°C [Btu (IT)/pound/°C]
calo (IT)/gram/°F
Định nghĩa:
Btu (IT)/pound/°C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/gram/°F sang Btu (IT)/pound/°C
calo (IT)/gram/°F [(IT)/gram/°F] | Btu (IT)/pound/°C [Btu (IT)/pound/°C] |
---|---|
0.01 (IT)/gram/°F | 0.0180 Btu (IT)/pound/°C |
0.10 (IT)/gram/°F | 0.1800 Btu (IT)/pound/°C |
1 (IT)/gram/°F | 1.80 Btu (IT)/pound/°C |
2 (IT)/gram/°F | 3.60 Btu (IT)/pound/°C |
3 (IT)/gram/°F | 5.40 Btu (IT)/pound/°C |
5 (IT)/gram/°F | 9.00 Btu (IT)/pound/°C |
10 (IT)/gram/°F | 18.00 Btu (IT)/pound/°C |
20 (IT)/gram/°F | 36.00 Btu (IT)/pound/°C |
50 (IT)/gram/°F | 90.00 Btu (IT)/pound/°C |
100 (IT)/gram/°F | 180.00 Btu (IT)/pound/°C |
1000 (IT)/gram/°F | 1800 Btu (IT)/pound/°C |
Cách chuyển đổi calo (IT)/gram/°F sang Btu (IT)/pound/°C
1 (IT)/gram/°F = 1.80 Btu (IT)/pound/°C
1 Btu (IT)/pound/°C = 0.555556 (IT)/gram/°F
Ví dụ
Convert 15 (IT)/gram/°F to Btu (IT)/pound/°C:
15 (IT)/gram/°F = 15 × 1.80 Btu (IT)/pound/°C = 27.00 Btu (IT)/pound/°C