Chuyển đổi Btu (IT)/pound/°F sang joule/kilôgram/°C

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/pound/°F [Btu (IT)/pound/°F] sang đơn vị joule/kilôgram/°C [J/(kg*°C)]
Btu (IT)/pound/°F [Btu (IT)/pound/°F]
joule/kilôgram/°C [J/(kg*°C)]

Btu (IT)/pound/°F

Định nghĩa:

joule/kilôgram/°C

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/pound/°F sang joule/kilôgram/°C

Btu (IT)/pound/°F [Btu (IT)/pound/°F] joule/kilôgram/°C [J/(kg*°C)]
0.01 Btu (IT)/pound/°F 41.87 J/(kg*°C)
0.10 Btu (IT)/pound/°F 418.68 J/(kg*°C)
1 Btu (IT)/pound/°F 4187 J/(kg*°C)
2 Btu (IT)/pound/°F 8374 J/(kg*°C)
3 Btu (IT)/pound/°F 12560 J/(kg*°C)
5 Btu (IT)/pound/°F 20934 J/(kg*°C)
10 Btu (IT)/pound/°F 41868 J/(kg*°C)
20 Btu (IT)/pound/°F 83736 J/(kg*°C)
50 Btu (IT)/pound/°F 209340 J/(kg*°C)
100 Btu (IT)/pound/°F 418680 J/(kg*°C)
1000 Btu (IT)/pound/°F 4186800 J/(kg*°C)

Cách chuyển đổi Btu (IT)/pound/°F sang joule/kilôgram/°C

1 Btu (IT)/pound/°F = 4187 J/(kg*°C)

1 J/(kg*°C) = 0.000239 Btu (IT)/pound/°F

Ví dụ

Convert 15 Btu (IT)/pound/°F to J/(kg*°C):
15 Btu (IT)/pound/°F = 15 × 4187 J/(kg*°C) = 62802 J/(kg*°C)

Chuyển đổi đơn vị Nhiệt dung riêng phổ biến