Chuyển đổi neper sang bel

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi neper [Np] sang đơn vị bel [B]
neper [Np]
bel [B]

neper

Định nghĩa:

bel

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi neper sang bel

neper [Np] bel [B]
0.01 Np 0.008686 B
0.10 Np 0.0869 B
1 Np 0.8686 B
2 Np 1.74 B
3 Np 2.61 B
5 Np 4.34 B
10 Np 8.69 B
20 Np 17.37 B
50 Np 43.43 B
100 Np 86.86 B
1000 Np 868.60 B

Cách chuyển đổi neper sang bel

1 Np = 0.868600 B

1 B = 1.15 Np

Ví dụ

Convert 15 Np to B:
15 Np = 15 × 0.868600 B = 13.03 B

Chuyển đổi đơn vị Âm thanh phổ biến

Chuyển đổi neper sang các đơn vị Âm thanh khác