Chuyển đổi hectogray/giây sang petagray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogray/giây [hGy/s] sang đơn vị petagray/giây [PGy/s]
hectogray/giây
Định nghĩa:
petagray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectogray/giây sang petagray/giây
| hectogray/giây [hGy/s] | petagray/giây [PGy/s] |
|---|---|
| 0.01 hGy/s | 0.000000 PGy/s |
| 0.10 hGy/s | 0.000000 PGy/s |
| 1 hGy/s | 0.000000 PGy/s |
| 2 hGy/s | 0.000000 PGy/s |
| 3 hGy/s | 0.000000 PGy/s |
| 5 hGy/s | 0.000000 PGy/s |
| 10 hGy/s | 0.000000 PGy/s |
| 20 hGy/s | 0.000000 PGy/s |
| 50 hGy/s | 0.000000 PGy/s |
| 100 hGy/s | 0.000000 PGy/s |
| 1000 hGy/s | 0.000000 PGy/s |
Cách chuyển đổi hectogray/giây sang petagray/giây
1 hGy/s = 0.000000 PGy/s
1 PGy/s = 10000000000000 hGy/s
Ví dụ
Convert 15 hGy/s to PGy/s:
15 hGy/s = 15 × 0.000000 PGy/s = 0.000000 PGy/s