Chuyển đổi gigagray/giây sang kilogray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigagray/giây [GGy/s] sang đơn vị kilogray/giây [kGy/s]
gigagray/giây
Định nghĩa:
kilogray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigagray/giây sang kilogray/giây
| gigagray/giây [GGy/s] | kilogray/giây [kGy/s] |
|---|---|
| 0.01 GGy/s | 10000 kGy/s |
| 0.10 GGy/s | 100000 kGy/s |
| 1 GGy/s | 1000000 kGy/s |
| 2 GGy/s | 2000000 kGy/s |
| 3 GGy/s | 3000000 kGy/s |
| 5 GGy/s | 5000000 kGy/s |
| 10 GGy/s | 10000000 kGy/s |
| 20 GGy/s | 20000000 kGy/s |
| 50 GGy/s | 50000000 kGy/s |
| 100 GGy/s | 100000000 kGy/s |
| 1000 GGy/s | 1000000000 kGy/s |
Cách chuyển đổi gigagray/giây sang kilogray/giây
1 GGy/s = 1000000 kGy/s
1 kGy/s = 0.000001 GGy/s
Ví dụ
Convert 15 GGy/s to kGy/s:
15 GGy/s = 15 × 1000000 kGy/s = 15000000 kGy/s