Chuyển đổi decigray/giây sang dekagray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigray/giây [dGy/s] sang đơn vị dekagray/giây [daGy/s]
decigray/giây
Định nghĩa:
dekagray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decigray/giây sang dekagray/giây
decigray/giây [dGy/s] | dekagray/giây [daGy/s] |
---|---|
0.01 dGy/s | 0.000100 daGy/s |
0.10 dGy/s | 0.001000 daGy/s |
1 dGy/s | 0.0100 daGy/s |
2 dGy/s | 0.0200 daGy/s |
3 dGy/s | 0.0300 daGy/s |
5 dGy/s | 0.0500 daGy/s |
10 dGy/s | 0.1000 daGy/s |
20 dGy/s | 0.2000 daGy/s |
50 dGy/s | 0.5000 daGy/s |
100 dGy/s | 1.00 daGy/s |
1000 dGy/s | 10.00 daGy/s |
Cách chuyển đổi decigray/giây sang dekagray/giây
1 dGy/s = 0.010000 daGy/s
1 daGy/s = 100.00 dGy/s
Ví dụ
Convert 15 dGy/s to daGy/s:
15 dGy/s = 15 × 0.010000 daGy/s = 0.150000 daGy/s