Chuyển đổi picocurie sang một/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picocurie [pCi] sang đơn vị một/giây [1/s]
picocurie
Định nghĩa:
một/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi picocurie sang một/giây
| picocurie [pCi] | một/giây [1/s] |
|---|---|
| 0.01 pCi | 0.000370 1/s |
| 0.10 pCi | 0.003700 1/s |
| 1 pCi | 0.0370 1/s |
| 2 pCi | 0.0740 1/s |
| 3 pCi | 0.1110 1/s |
| 5 pCi | 0.1850 1/s |
| 10 pCi | 0.3700 1/s |
| 20 pCi | 0.7400 1/s |
| 50 pCi | 1.85 1/s |
| 100 pCi | 3.70 1/s |
| 1000 pCi | 37.00 1/s |
Cách chuyển đổi picocurie sang một/giây
1 pCi = 0.037000 1/s
1 1/s = 27.03 pCi
Ví dụ
Convert 15 pCi to 1/s:
15 pCi = 15 × 0.037000 1/s = 0.555000 1/s