Chuyển đổi nanocurie sang một/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanocurie [nCi] sang đơn vị một/giây [1/s]
nanocurie
Định nghĩa:
một/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanocurie sang một/giây
nanocurie [nCi] | một/giây [1/s] |
---|---|
0.01 nCi | 0.3700 1/s |
0.10 nCi | 3.70 1/s |
1 nCi | 37.00 1/s |
2 nCi | 74.00 1/s |
3 nCi | 111.00 1/s |
5 nCi | 185.00 1/s |
10 nCi | 370.00 1/s |
20 nCi | 740.00 1/s |
50 nCi | 1850 1/s |
100 nCi | 3700 1/s |
1000 nCi | 37000 1/s |
Cách chuyển đổi nanocurie sang một/giây
1 nCi = 37.00 1/s
1 1/s = 0.027027 nCi
Ví dụ
Convert 15 nCi to 1/s:
15 nCi = 15 × 37.00 1/s = 555.00 1/s