Chuyển đổi millibecquerel sang curie

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millibecquerel [mBq] sang đơn vị curie [Ci]
millibecquerel [mBq]
curie [Ci]

millibecquerel

Định nghĩa:

curie

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millibecquerel sang curie

millibecquerel [mBq] curie [Ci]
0.01 mBq 0.000000 Ci
0.10 mBq 0.000000 Ci
1 mBq 0.000000 Ci
2 mBq 0.000000 Ci
3 mBq 0.000000 Ci
5 mBq 0.000000 Ci
10 mBq 0.000000 Ci
20 mBq 0.000000 Ci
50 mBq 0.000000 Ci
100 mBq 0.000000 Ci
1000 mBq 0.000000 Ci

Cách chuyển đổi millibecquerel sang curie

1 mBq = 0.000000 Ci

1 Ci = 37000000000000 mBq

Ví dụ

Convert 15 mBq to Ci:
15 mBq = 15 × 0.000000 Ci = 0.000000 Ci

Chuyển đổi đơn vị Hoạt độ phóng xạ phổ biến