Chuyển đổi kilobecquerel sang curie

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobecquerel [kBq] sang đơn vị curie [Ci]
kilobecquerel [kBq]
curie [Ci]

kilobecquerel

Định nghĩa:

curie

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobecquerel sang curie

kilobecquerel [kBq] curie [Ci]
0.01 kBq 0.000000 Ci
0.10 kBq 0.000000 Ci
1 kBq 0.000000 Ci
2 kBq 0.000000 Ci
3 kBq 0.000000 Ci
5 kBq 0.000000 Ci
10 kBq 0.000000 Ci
20 kBq 0.000001 Ci
50 kBq 0.000001 Ci
100 kBq 0.000003 Ci
1000 kBq 0.000027 Ci

Cách chuyển đổi kilobecquerel sang curie

1 kBq = 0.000000 Ci

1 Ci = 37000000 kBq

Ví dụ

Convert 15 kBq to Ci:
15 kBq = 15 × 0.000000 Ci = 0.000000 Ci

Chuyển đổi đơn vị Hoạt độ phóng xạ phổ biến