Chuyển đổi kilogray sang gray
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilogray [kGy] sang đơn vị gray [Gy]
kilogray
Định nghĩa:
gray
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilogray sang gray
kilogray [kGy] | gray [Gy] |
---|---|
0.01 kGy | 10.00 Gy |
0.10 kGy | 100.00 Gy |
1 kGy | 1000 Gy |
2 kGy | 2000 Gy |
3 kGy | 3000 Gy |
5 kGy | 5000 Gy |
10 kGy | 10000 Gy |
20 kGy | 20000 Gy |
50 kGy | 50000 Gy |
100 kGy | 100000 Gy |
1000 kGy | 1000000 Gy |
Cách chuyển đổi kilogray sang gray
1 kGy = 1000 Gy
1 Gy = 0.001000 kGy
Ví dụ
Convert 15 kGy to Gy:
15 kGy = 15 × 1000 Gy = 15000 Gy