Chuyển đổi joule/centigram sang teragray

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/centigram [J/cg] sang đơn vị teragray [TGy]
joule/centigram [J/cg]
teragray [TGy]

joule/centigram

Định nghĩa:

teragray

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/centigram sang teragray

joule/centigram [J/cg] teragray [TGy]
0.01 J/cg 0.000000 TGy
0.10 J/cg 0.000000 TGy
1 J/cg 0.000000 TGy
2 J/cg 0.000000 TGy
3 J/cg 0.000000 TGy
5 J/cg 0.000000 TGy
10 J/cg 0.000001 TGy
20 J/cg 0.000002 TGy
50 J/cg 0.000005 TGy
100 J/cg 0.000010 TGy
1000 J/cg 0.000100 TGy

Cách chuyển đổi joule/centigram sang teragray

1 J/cg = 0.000000 TGy

1 TGy = 10000000 J/cg

Ví dụ

Convert 15 J/cg to TGy:
15 J/cg = 15 × 0.000000 TGy = 0.000002 TGy

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến