Chuyển đổi hectogray sang exagray
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogray [hGy] sang đơn vị exagray [EGy]
hectogray
Định nghĩa:
exagray
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectogray sang exagray
hectogray [hGy] | exagray [EGy] |
---|---|
0.01 hGy | 0.000000 EGy |
0.10 hGy | 0.000000 EGy |
1 hGy | 0.000000 EGy |
2 hGy | 0.000000 EGy |
3 hGy | 0.000000 EGy |
5 hGy | 0.000000 EGy |
10 hGy | 0.000000 EGy |
20 hGy | 0.000000 EGy |
50 hGy | 0.000000 EGy |
100 hGy | 0.000000 EGy |
1000 hGy | 0.000000 EGy |
Cách chuyển đổi hectogray sang exagray
1 hGy = 0.000000 EGy
1 EGy = 10000000000000000 hGy
Ví dụ
Convert 15 hGy to EGy:
15 hGy = 15 × 0.000000 EGy = 0.000000 EGy