Chuyển đổi dekagray sang teragray

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagray [daGy] sang đơn vị teragray [TGy]
dekagray [daGy]
teragray [TGy]

dekagray

Định nghĩa:

teragray

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagray sang teragray

dekagray [daGy] teragray [TGy]
0.01 daGy 0.000000 TGy
0.10 daGy 0.000000 TGy
1 daGy 0.000000 TGy
2 daGy 0.000000 TGy
3 daGy 0.000000 TGy
5 daGy 0.000000 TGy
10 daGy 0.000000 TGy
20 daGy 0.000000 TGy
50 daGy 0.000000 TGy
100 daGy 0.000000 TGy
1000 daGy 0.000000 TGy

Cách chuyển đổi dekagray sang teragray

1 daGy = 0.000000 TGy

1 TGy = 100000000000 daGy

Ví dụ

Convert 15 daGy to TGy:
15 daGy = 15 × 0.000000 TGy = 0.000000 TGy

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến