Chuyển đổi exapascal sang ksi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exapascal [EPa] sang đơn vị ksi [ksi]
exapascal [EPa]
ksi [ksi]

exapascal

Định nghĩa:

ksi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exapascal sang ksi

exapascal [EPa] ksi [ksi]
0.01 EPa 1450377377 ksi
0.10 EPa 14503773773 ksi
1 EPa 145037737730 ksi
2 EPa 290075475460 ksi
3 EPa 435113213190 ksi
5 EPa 725188688650 ksi
10 EPa 1450377377300 ksi
20 EPa 2900754754600 ksi
50 EPa 7251886886500 ksi
100 EPa 14503773773000 ksi
1000 EPa 145037737730000 ksi

Cách chuyển đổi exapascal sang ksi

1 EPa = 145037737730 ksi

1 ksi = 0.000000 EPa

Ví dụ

Convert 15 EPa to ksi:
15 EPa = 15 × 145037737730 ksi = 2175566065950 ksi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi exapascal sang các đơn vị Sức ép khác