Chuyển đổi yotta sang zetta
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yotta [Y] sang đơn vị zetta [Z]
yotta
Định nghĩa:
zetta
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yotta sang zetta
| yotta [Y] | zetta [Z] |
|---|---|
| 0.01 Y | 10.00 Z |
| 0.10 Y | 100.00 Z |
| 1 Y | 1000 Z |
| 2 Y | 2000 Z |
| 3 Y | 3000 Z |
| 5 Y | 5000 Z |
| 10 Y | 10000 Z |
| 20 Y | 20000 Z |
| 50 Y | 50000 Z |
| 100 Y | 100000 Z |
| 1000 Y | 1000000 Z |
Cách chuyển đổi yotta sang zetta
1 Y = 1000 Z
1 Z = 0.001000 Y
Ví dụ
Convert 15 Y to Z:
15 Y = 15 × 1000 Z = 15000 Z