Chuyển đổi tera sang exa
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tera [T] sang đơn vị exa [E]
tera
Định nghĩa:
exa
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tera sang exa
| tera [T] | exa [E] |
|---|---|
| 0.01 T | 0.000000 E |
| 0.10 T | 0.000000 E |
| 1 T | 0.000001 E |
| 2 T | 0.000002 E |
| 3 T | 0.000003 E |
| 5 T | 0.000005 E |
| 10 T | 0.000010 E |
| 20 T | 0.000020 E |
| 50 T | 0.000050 E |
| 100 T | 0.000100 E |
| 1000 T | 0.001000 E |
Cách chuyển đổi tera sang exa
1 T = 0.000001 E
1 E = 1000000 T
Ví dụ
Convert 15 T to E:
15 T = 15 × 0.000001 E = 0.000015 E