Chuyển đổi peta sang hecto

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi peta [P] sang đơn vị hecto [h]
peta [P]
hecto [h]

peta

Định nghĩa:

hecto

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi peta sang hecto

peta [P] hecto [h]
0.01 P 100000000000 h
0.10 P 1000000000000 h
1 P 10000000000000 h
2 P 20000000000000 h
3 P 30000000000000 h
5 P 50000000000000 h
10 P 100000000000000 h
20 P 200000000000000 h
50 P 500000000000000 h
100 P 1000000000000000 h
1000 P 10000000000000000 h

Cách chuyển đổi peta sang hecto

1 P = 10000000000000 h

1 h = 0.000000 P

Ví dụ

Convert 15 P to h:
15 P = 15 × 10000000000000 h = 150000000000000 h

Chuyển đổi đơn vị Tiền tố phổ biến