Chuyển đổi tính thấm inch (0°C) sang tính thấm (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tính thấm inch (0°C) [(0°C)] sang đơn vị tính thấm (0°C) [permeability (0°C)]
tính thấm inch (0°C) [(0°C)]
tính thấm (0°C) [permeability (0°C)]

tính thấm inch (0°C)

Định nghĩa:

tính thấm (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tính thấm inch (0°C) sang tính thấm (0°C)

tính thấm inch (0°C) [(0°C)] tính thấm (0°C) [permeability (0°C)]
0.01 (0°C) 0.000254 permeability (0°C)
0.10 (0°C) 0.002540 permeability (0°C)
1 (0°C) 0.0254 permeability (0°C)
2 (0°C) 0.0508 permeability (0°C)
3 (0°C) 0.0762 permeability (0°C)
5 (0°C) 0.1270 permeability (0°C)
10 (0°C) 0.2540 permeability (0°C)
20 (0°C) 0.5080 permeability (0°C)
50 (0°C) 1.27 permeability (0°C)
100 (0°C) 2.54 permeability (0°C)
1000 (0°C) 25.40 permeability (0°C)

Cách chuyển đổi tính thấm inch (0°C) sang tính thấm (0°C)

1 (0°C) = 0.025400 permeability (0°C)

1 permeability (0°C) = 39.37 (0°C)

Ví dụ

Convert 15 (0°C) to permeability (0°C):
15 (0°C) = 15 × 0.025400 permeability (0°C) = 0.380999 permeability (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Độ thấm phổ biến